PHÂN BIỆT CÁC LOẠI XƯƠNG GẠCH LÁT NỀN: CERAMIC, SEMI-PORCELAIN, PORCELAIN & GRANITE !
1. Xương Gạch Lát Nền Là Gì? Vì Sao Cần Phân Biệt ? Xương gạch có quyết định khả năng chống thấm ? Xương gạch lát có quyết định khả năng chống trày , xước của gạch ?
2. Bảng So Sánh Chi Tiết 4 Loại Xương Gạch .
3. Cách Nhận Biết Từng Loại Xương Gạch ?
4. Bảng giá chi tiết tương ứng với các loại Xương Gạch .
5. Ứng Dụng Thực Tế Cho Từng Loại Gạch ?
☞ Gạch Xương Ceramic được sự dụng ở khu vực nào ?
☞ Gạch Xương Simin-Porcelain được sự dụng ở khu vực nào ?
☞ Gạch Xương Porcelain được sự dụng ở khu vực nào ?
☞ Gạch Xương Granite được sự dụng ở khu vực nào ?
6. Lưu Ý Khi Chọn Gạch Lát Nền
♦ Bài viết liên quan :
1. Phân biệt gạch ốp lát loại 1, loại 2…
2. Chọn gạch ốp lát cho công trình trường học , bệnh viện .
3. Chọn gạch ốp lát theo phong thuỷ, độ tuổi .
4. Bảng giá các hãng gạch mới nhất .
1. Xương Gạch Lát Nền Là Gì? Vì Sao Cần Phân Biệt ?
♦ Xương gạch (phần lõi bên dưới lớp men) là yếu tố quyết định :
✅ Độ bền – Khả năng chịu lực, chống mài mòn .
✅ Khả năng chống thấm – Phù hợp với khu vực ẩm ướt hay không .
✅ Giá thành – Từ bình dân đến cao cấp .
♦ Hiểu rõ đặc điểm từng loại giúp:
» Chủ nhà : Tiết kiệm chi phí, tránh chọn sai gạch cho từng khu vực .
» Kiến trúc sư : Tư vấn đúng vật liệu cho từng hạng mục .
» Nhà thầu : Đảm bảo chất lượng công trình, hạn chế hư hỏng .

2. Bảng So Sánh Chi Tiết 4 Loại Xương Gạch :
| Tiêu Chí | Ceramic (Xương Đỏ) | Semi-Porcelain (Xương Xám) | Porcelain (Xương Trắng-Xám) | Granite (Xương Trắng Dày) |
|---|---|---|---|---|
| Màu Sắc Xương | Đỏ/nâu đất | Xám nhạt, trắng ngà | Trắng sứ, xám nhạt | Trắng tinh |
| Độ Dày Xương | 8-10mm | 8-10mm | 9-11mm | 10-12mm |
| Thành Phần | 70% đất sét, 30% bột đá + phụ gia | 50% đất sét, 50% bột đá | 30% đất sét, 70% bột đá | <20% đất sét, >80% bột đá |
| Nhiệt Độ Nung | 1000-1100°C | 1100-1150°C | 1200-1250°C | 1250-1300°C (cao nhất) |
| Độ Hút Nước | 3-10% (cao) | 1-3% (trung bình) | <0.5% (rất thấp) | <0.1% (không thấm) |
| Khả Năng Chịu Lực | Thấp, dễ vỡ | Trung bình | Cao | Rất cao |
| Giá Thành (Đồng) | 99,000 – 119,000 | 139,000 – 169,000 đồng | 179,000 – 219,000 | 229,000 – 249,000 |
♦ Hình ảnh của 4 loại Xương gạch : Ceramic ; Simi-Porcelain ; Porcelain ; Granite
| HÌNH ẢNH XƯƠNG GẠCH CERAMIC | HÌNH ẢNH XƯƠNG GẠCH SIMI-PORCELAIN |
![]() |
![]() |
| HÌNH ẢNH XƯƠNG GẠCH PORCELAIN | HÌNH ẢNH XƯƠNG GẠCH GRANITE |
![]() |
![]() |
3. Cách Nhận Biết Từng Loại Xương Gạch :
♦ Kiểm Tra Màu Sắc & Độ Dày :
⇒ Ceramic : Xương mỏng, màu đỏ/nâu rõ rệt .
⇒ Semi-Porcelain : Xương dày hơn, màu xám nhạt .
⇒ Porcelain/Granite : Xương rất dày, màu trắng sứ đồng nhất .
♦ Thử Nghiệm Độ Hút Nước :
– Nhỏ nước lên mặt sau gạch, quan sát sau 5 phút :
? Thấm nhanh → Ceramic .
? Thấm chậm → Semi-Porcelain .
? Không thấm → Porcelain/Granite .
♦ Gõ Thử Âm Thanh :
⇒ Ceramic : Tiếng đục, nặng .
⇒ Semi-Porcelain : Tiếng đanh vừa .
⇒ Porcelain/Granite : Tiếng vang thanh, kim loại .
♦ So sánh Gạch Granite và Porcelain :

4. Ứng Dụng Thực Tế Cho Từng Loại Gạch :
♦ Gạch Ceramic (Xương Đỏ) :
⇒ Ưu điểm : Giá rẻ, đa dạng mẫu mã .
⇒ Nhược điểm : Dễ vỡ, không dùng được cho ẩm ướt .
⇒ Phù hợp : Phòng ngủ, phòng khách (khô ráo), công trình phụ trợ .
♦ Gạch Semi-Porcelain (Xương Xám) :
⇒ Ưu điểm : Cân bằng giữa giá và chất lượng .
⇒ Nhược điểm : Không dùng ngoài trời .
⇒ Phù hợp : Căn hộ, văn phòng, nhà phố .
♦ Gạch Porcelain (Xương Trắng-Xám) :
⇒ Ưu điểm : Chống thấm tốt, bền đẹp .
⇒ Nhược điểm : Giá cao .
⇒ Phù hợp : Biệt thự, khách sạn, nhà tắm .
♦ Gạch Granite (Xương Trắng Dày) :
⇒ Ưu điểm : Siêu bền, chống trơn, chịu lực cực tốt .
⇒ Nhược điểm : Giá rất cao .
⇒ Phù hợp : Sảnh lớn, mặt tiền, khu vực ẩm ướt .
5. Lưu Ý Khi Chọn Gạch Lát Nền :
✔ Khu vực ẩm ướt : Bắt buộc dùng Porcelain/Granite (độ hút nước <0.5%) .
✔ Khu vực khô ráo : Có thể dùng Semi-Porcelain để tiết kiệm .
✔ Kiểm tra CO/CQ : Đảm bảo gạch đạt chuẩn ISO 13006, TCVN 6415 .
6. Vinceramic – Đơn Vị Cung Cấp Gạch Uy Tín Hàng Đầu :
♦ Tại Vinceramic, chúng tôi cung cấp đầy đủ 4 loại gạch trên với:
✅ Chính sách bảo hành lên đến 15 năm cho dòng Granite .
✅ Hỗ trợ thiết kế 3D miễn phí cho kiến trúc sư .
✅ Giao hàng tận công trình toàn quốc .
? Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất : 0965.586.589




